|
000
| 04672nam a22008657a 4500 |
---|
001 | 102424 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | 09795357-EB1F-496D-ABC5-F2826673AAC3 |
---|
005 | 202312181511 |
---|
008 | 231206s2006 nyua|||||b||||001 0|eng|c |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780801473715|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20231218150833|bhiennt|c20231215140512|dhiennt|y20231206093547|zchiqpl |
---|
040 | |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 00|a338.952|bVOG 2006|222 ed. |
---|
100 | 1 |aVogel, Steven K. |
---|
245 | 10|aJapan remodeled :|bhow government and industry are reforming Japanese capitalism /|cSteven K. Vogel |
---|
260 | |aIthaca :|bCornell University Press,|c2006 |
---|
300 | |a250 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 225-238) and indexes (p. 239-250) |
---|
505 | |aThe Japanese model and institutional change -- The crisis of Japanese capitalism -- Policy reform Japanese style -- The varieties of reform -- Corporate restructuring Japanese style -- The varieties of restructuring -- Japan's new model |
---|
650 | 4|aChủ nghĩa tư bản|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aNgành công nghiệp|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aChính sách cải cách|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aTổ chức lại doanh nghiệp|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aNhật Bản|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 003180 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2023/duannhatban/japanremodeledthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 003180
|
Đọc giáo viên
|
338.952 VOG 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào