• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)115.1
    Nhan đề: Quy trình, thủ tục trong hoạt động của Quốc hội /

Kí hiệu phân loại 34(V)115.1
Tác giả TT Ủy ban thường vụ Quốc hội.
Nhan đề Quy trình, thủ tục trong hoạt động của Quốc hội /Ủy ban thường vụ Quốc hội. Ban công tác lập pháp ; Đặng Văn Chiến chủ biên ; Nguyễn Đức Chính,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2005
Mô tả vật lý 423 tr. ;21 cm.
Tóm tắt Trình bày vị trí, vai trò của quy trình, thủ tục trong hoạt động của Quốc hội. Hệ thống hóa các quy trình, thủ tục trong hoạt động của Quốc hội Việt Nam và của nghị viện một số nước trên thế giới.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hiến pháp
Từ khóa Nghị viện
Từ khóa Quốc hội
Tác giả(bs) CN Phạm, Trí Thức,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thanh Sơn,
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Bích Liên,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Trần, Tuyết Mai,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Văn Tú,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đức Lam,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thị Ngân,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Mạnh Cường,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Đặng, Văn Chiến,
Tác giả(bs) CN Lê, Hà Vũ,
Tác giả(bs) CN Hoàng, Minh Hiếu,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hồng Chương,
Tác giả(bs) CN Trương, Thị Diệu Thúy,
Tác giả(bs) CN Đoàn, Bích Ngọc,
Tác giả(bs) CN Đặng, Ngọc Huy,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Lê, Thị Phương Lan,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Duy Tiến,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Phương Thủy,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHP(2): DSVLHP 003098, DSVLHP 006233
000 00000cam a2200000 a 4500
00110269
0022
00412247
008020222s2005 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a201508101451|bhanhlt|c201508101451|dhanhlt|y200602140208|ztuttt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)115.1
090 |a34(V)115.1|bQUY 2005
1101 |aỦy ban thường vụ Quốc hội.|bBan công tác lập pháp.
24510|aQuy trình, thủ tục trong hoạt động của Quốc hội /|cỦy ban thường vụ Quốc hội. Ban công tác lập pháp ; Đặng Văn Chiến chủ biên ; Nguyễn Đức Chính,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2005
300 |a423 tr. ;|c21 cm.
520 |aTrình bày vị trí, vai trò của quy trình, thủ tục trong hoạt động của Quốc hội. Hệ thống hóa các quy trình, thủ tục trong hoạt động của Quốc hội Việt Nam và của nghị viện một số nước trên thế giới.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hiến pháp
653 |aNghị viện
653 |aQuốc hội
7001 |aPhạm, Trí Thức,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thanh Sơn,|eBiên soạn
7001 |aLê, Thị Bích Liên,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aTrần, Tuyết Mai,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aHoàng, Văn Tú,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Đức Lam,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aHoàng, Thị Ngân,|cTS.,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Mạnh Cường,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aĐặng, Văn Chiến,|eChủ biên
7001 |aLê, Hà Vũ,|eBiên soạn
7001 |aHoàng, Minh Hiếu,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Thị Hồng Chương,|eBiên soạn
7001 |aTrương, Thị Diệu Thúy,|eBiên soạn
7001 |aĐoàn, Bích Ngọc,|eBiên soạn
7001 |aĐặng, Ngọc Huy,|cThS.,|eBiên soạn
7001 |aLê, Thị Phương Lan,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Duy Tiến,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Phương Thủy,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(2): DSVLHP 003098, DSVLHP 006233
890|a2|b1|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLHP 006233 Đọc sinh viên 34(V)115.1 QUY 2005 Sách tham khảo 2
2 DSVLHP 003098 Đọc sinh viên 34(V)115.1 QUY 2005 Sách tham khảo 1