- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.4/81
Nhan đề: The Raoul Wallenberg Institute compilation of human rights instruments /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10295 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12274 |
---|
005 | 20101217081700.0 |
---|
008 | 040715b2004 NL ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2004555414 |
---|
020 | |a9004138579 (HB : alk. paper) |
---|
020 | |a9004138587 (PB) |
---|
039 | |a201310230917|bhanhlt|c201310230917|dhanhlt|y200602171014|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
050 | 00|aK3238|b.R36 2004 |
---|
082 | 04|a341.4/81|220 |
---|
090 | |a341.4/81|bRAO 2004 |
---|
245 | 04|aThe Raoul Wallenberg Institute compilation of human rights instruments /|cedited by Göran Melander, Gudmundur Alfredsson, Lief Holmström |
---|
250 | |a2nd, rev. ed |
---|
260 | |aLeiden ;|aBoston :|bM. Nijhoff Publishers,|cc2004 |
---|
300 | |axiii, 684 p. ;|c25 cm. |
---|
490 | 1 |aThe Raoul Wallenberg Institute human rights library ;|vv. 15 |
---|
650 | 0 |aCivil rights|vSources. |
---|
650 | 0 |aHuman rights|vSources. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aQuyền dân sự |
---|
700 | 1 |aAlfredsson, Gudmundur |
---|
700 | 1 |aHolmström, Leif |
---|
700 | 1 |aMelander, Göran,|d1938- |
---|
710 | 2 |aRaoul Wallenberg institutet för mänskliga rättigheter och humanitär rätt. |
---|
830 | 0 |aRaoul Wallenberg Institute human rights library ;|v15. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001623 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001623
|
Đọc giáo viên
|
341.4/81 RAO 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|