|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10298 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12277 |
---|
005 | 20101217065700.0 |
---|
008 | 030501s2003 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a904112151X (alk. paper) |
---|
020 | |a9041121528 (pb.) |
---|
039 | |a201311141439|bhanhlt|c201311141439|dhanhlt|y200602171119|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |aeng|hswe |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 00|a364.66|221 |
---|
090 | |a364.66|bFRA 2003 |
---|
100 | 1 |aFranck, Hans Göran,|d1925-1997 |
---|
240 | 10|aBarbariska straffet.|lEnglish |
---|
245 | 14|aThe Barbaric punishment :|babolishing the death penalty /|cby Hans Göran Franck in cooperation with Klas Nyman ; revised and edited by William A. Schabas |
---|
260 | |aNew York :|bMartinus Nijhoff Publishers,|c2003 |
---|
300 | |axii, 163 p. ;|c25 cm. |
---|
490 | 1 |aThe Raoul Wallenberg Institute human rights library ;|v12 |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 0 |aCapital punishment|xHistory. |
---|
650 | 0 |aCapital punishment|xMoral and ethical aspects. |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
653 | |aTử hình |
---|
653 | |aHình phạt chính |
---|
700 | 1 |aNyman, Klas |
---|
700 | 1 |aSchabas, William,|d1950- |
---|
830 | 0 |aRaoul Wallenberg Institute human rights library ;|v12. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001588 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001588
|
Đọc giáo viên
|
364.66 FRA 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|