|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10306 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12285 |
---|
005 | 20101217055300.0 |
---|
008 | 020305s2002 MO ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9626610239 |
---|
039 | |a201311161323|bhanhlt|c201311161323|dhanhlt|y200602211134|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aMO |
---|
082 | |a344.5|221 |
---|
090 | |a344.5|bENV 2002 |
---|
245 | 00|aEnvironmental law and enforcement in the Asia-Pacific Rim /|cgeneral editor, Terri Mottershead |
---|
260 | |aHong Kong :|bSweet & Maxwell Asia,|c2002 |
---|
300 | |acv, 649 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 617-633) and index. |
---|
650 | 0|aEnvironmental policy|zPacific Area. |
---|
650 | 0|aEnvironmental policy|zSouth Asia. |
---|
650 | 0 |aEnvironmental law|zPacific Area. |
---|
650 | 0 |aEnvironmental law|zSouth Asia. |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
653 | |aChính sách môi trường |
---|
700 | 1 |aMottershead, Terri |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001608 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001608
|
Đọc giáo viên
|
344.5 ENV 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào