- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)24
Nhan đề: Hỏi đáp pháp luật đất đai về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)24 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mai |
Nhan đề
| Hỏi đáp pháp luật đất đai về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất /Nguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2005 |
Mô tả vật lý
| 155 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Đất đai |
Từ khóa
| Luật đất đai |
Từ khóa
| Thu hồi đất |
Từ khóa
| Bồi thường |
Từ khóa
| Tái định cư |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Sơn |
Giá tiền
| 14000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLDD(1): GVLDD 000296 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDD(9): DSVLDD 002848-52, DSVLDD 004785-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10320 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12299 |
---|
008 | 060227s2005 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311231629|bhanhlt|c201311231629|dhanhlt|y200602240352|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)24 |
---|
090 | |a34(V)24|bNG - M 2005 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Mai |
---|
245 | 10|aHỏi đáp pháp luật đất đai về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất /|cNguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2005 |
---|
300 | |a155 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aThu hồi đất |
---|
653 | |aBồi thường |
---|
653 | |aTái định cư |
---|
700 | 1 |aTrần, Minh Sơn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLDD|j(1): GVLDD 000296 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDD|j(9): DSVLDD 002848-52, DSVLDD 004785-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a14000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDD 004788
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NG - M 2005
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLDD 004787
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NG - M 2005
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLDD 004786
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NG - M 2005
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLDD 004785
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NG - M 2005
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLDD 002852
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NG - M 2005
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLDD 002851
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NG - M 2005
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLDD 002850
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NG - M 2005
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLDD 002849
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NG - M 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLDD 002848
|
Đọc sinh viên
|
34(V)24 NG - M 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
GVLDD 000296
|
Đọc giáo viên
|
34(V)24 NG - M 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|