|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 103200 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9A1AABCF-45BF-4830-8D02-2134890F6519 |
---|
008 | 240119s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240119094622|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Tuyết |
---|
245 | 10|aCông chứng hợp đồng, giao dịch về nhà đất có yếu tố nước ngoài - Khó khăn và vướng mắc / |cNguyễn Thị Tuyết |
---|
650 | 4|aCông chứng giao dịch|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCông chứng hợp đồng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHợp đồng mua bán nhà ở|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Đất đai|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười Việt Nam định cư ở nước ngoài|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThừa kế nhà ở|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|g2006. - Số chuyên đề về bất động sản, tr. 99-102. |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào