- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.7/62
Nhan đề: Basic documents on international law and the environment /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1034 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1179 |
---|
005 | 20101216232300.0 |
---|
008 | 950512s1995 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198763204 |
---|
020 | |a0198763212 |
---|
039 | |a201311021425|bhanhlt|c201311021425|dhanhlt|y200110130416|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 00|a341.7/62|220 |
---|
090 | |a341.7/62|bBAS 1995 |
---|
242 | |aCác văn kiện cơ bản về Luật Quốc tế và Luật Môi trường |
---|
245 | 00|aBasic documents on international law and the environment /|c[collected by] P.W. Birnie and A.E. Boyle |
---|
260 | |aOxford :|bClarendon Press ;|aNew York :|bOxford University Press,|c1995 |
---|
300 | |avii, 688 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 680) and index. |
---|
505 | 00|g1.|tCodification and Development of International Environmental Law --|g2.|tLiability for Environmental Damage --|g3.|tMarine Environment --|g4.|tProtection of the Atmosphere --|g5.|tNuclear Risks --|g6.|tTrade in Hazardous Wastes and Substances --|g7.|tInternational Watercourses --|g8.|tConservation of Nature and Living Resources --|g9.|tConservation of Marine Living Resources --|g10.|tInstitutions --|g11.|tSelect Bibliography. |
---|
650 | 0 |aEnvironmental law, International|vSources. |
---|
650 | 0 |aEnvironmental protection|xInternational cooperation. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
653 | |aBiển |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aKhông khí |
---|
653 | |aMôi trường sống |
---|
653 | |aNguồn nước |
---|
653 | |aSinh vật biển |
---|
653 | |aThiên nhiên |
---|
700 | 1 |aBirnie, Patricia W |
---|
700 | 1 |aBoyle, Alan E |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA141 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0637/95020278-d.html |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLÊ HÔNG TAI |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA141
|
Đọc giáo viên
|
341.7/62 BAS 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|