- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N523)12
Nhan đề: Pháp luật và sự quản lý của nhà nước :
Kí hiệu phân loại
| 34(N523)12 |
Nhan đề
| Pháp luật và sự quản lý của nhà nước :sách tham khảo /Hội đồng Anh ; Dịch: Nguyễn Khắc Hùng, Lê Thị Vân Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Quản lý sự thay đổi của Nhà nước từ nền hành chính công cũ sang quản lý công mới, sự tiến hoá và thực thi tư nhân hoá của Vương quốc Anh, tiến triển hiện nay và luật thương mại của Vương quốc Anh. |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Quản lý nhà nước |
Từ khóa
| Anh |
Từ khóa
| Quy trình lập pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Hùng,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Vân Hạnh,, PTS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(5): DSVLHC0518-22 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(12): MSVLHC1034-44, MSVLHC1048 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 104 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 136 |
---|
008 | 020713s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201506161349|bhanhlt|c201506161349|dhanhlt|y200208280226|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N523)12 |
---|
090 | |a34(N523)12|bPHA 1998 |
---|
245 | 00|aPháp luật và sự quản lý của nhà nước :|bsách tham khảo /|cHội đồng Anh ; Dịch: Nguyễn Khắc Hùng, Lê Thị Vân Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a214 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aQuản lý sự thay đổi của Nhà nước từ nền hành chính công cũ sang quản lý công mới, sự tiến hoá và thực thi tư nhân hoá của Vương quốc Anh, tiến triển hiện nay và luật thương mại của Vương quốc Anh. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aAnh |
---|
653 | |aQuy trình lập pháp |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khắc Hùng,|cThS.,|eDịch |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Vân Hạnh,|cPTS.,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(5): DSVLHC0518-22 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(12): MSVLHC1034-44, MSVLHC1048 |
---|
890 | |a17|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHC1048
|
Mượn sinh viên
|
34(N523)12 PHA 1998
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
2
|
MSVLHC1044
|
Mượn sinh viên
|
34(N523)12 PHA 1998
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
3
|
MSVLHC1043
|
Mượn sinh viên
|
34(N523)12 PHA 1998
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
4
|
MSVLHC1042
|
Mượn sinh viên
|
34(N523)12 PHA 1998
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
5
|
MSVLHC1041
|
Mượn sinh viên
|
34(N523)12 PHA 1998
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
6
|
MSVLHC1040
|
Mượn sinh viên
|
34(N523)12 PHA 1998
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
7
|
MSVLHC1039
|
Mượn sinh viên
|
34(N523)12 PHA 1998
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
8
|
MSVLHC1038
|
Mượn sinh viên
|
34(N523)12 PHA 1998
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
9
|
MSVLHC1037
|
Mượn sinh viên
|
34(N523)12 PHA 1998
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
10
|
MSVLHC1036
|
Mượn sinh viên
|
34(N523)12 PHA 1998
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|