|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10401 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 12383 |
---|
008 | 060315s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311151331|bmaipt|c201311151331|dmaipt|y200603150950|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)31 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Ngọc Giang |
---|
245 | 10|aNhững nội dung cơ bản của Luật Bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em năm 2004 /|cĐinh Ngọc Giang |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aBảo vệ trẻ em |
---|
653 | |aGiáo dục trẻ em |
---|
653 | |aChăm sóc trẻ em |
---|
653 | |aLuật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em |
---|
653 | |aQuyền cơ trẻ em |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 3/2005, tr. 58 - 60. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào