|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 104539 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 07EAC766-C7A3-4F68-A122-0D24873872EE |
---|
005 | 202404051401 |
---|
008 | 240315 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240405135719|bhiennt|y20240315085750|zyenkt |
---|
100 | 1|aHà, Lệ Thuỷ|cTS. |
---|
245 | 10|aTham nhũng trong mối quan hệ với buôn bán trái phép động vật hoang dã ở Việt Nam /|cHà Thị Thuỷ, Trần Thị Len |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTham nhũng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBuôn bán động vật hoang dã|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aMua bán trái phép|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Len |
---|
773 | 0|tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|g2023. - Số 24, tr. 25-31.|x0866-7357. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào