|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 105501 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 01DCBDF0-1B95-4085-9EA2-9600AF04E71A |
---|
005 | 202405271459 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240527145634|bhiennt|y20240423172358|zhoanvt |
---|
100 | 1|aĐoàn, Thu Anh|cThS. |
---|
245 | 10|aHệ thống pháp luật cho chuyển đổi số ở Việt Nam hiện nay /|cĐoàn Thu Anh |
---|
650 | 4|aChính phủ điện tử|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aXây dựng hệ thống pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aChuyển đổi số |
---|
653 | |aChính phủ số |
---|
653 | |aKinh tế số |
---|
653 | |aXã hội số |
---|
773 | 0|tLý luận chính trị.|dHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh,|g2023. - Số 12, tr. 18-25.|x2525-2585. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào