|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 105714 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9B9B36AB-4295-4380-9B62-0000FB1AC4BE |
---|
005 | 202406071615 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240607161115|bhiennt|y20240530173903|zhoanvt |
---|
100 | 1|aLê, Duy Khang |
---|
245 | 10|aPháp luật về thị trường các-bon quốc gia Trung Quốc và kinh nghiệm cho Việt Nam / |cLê Duy Khang |
---|
650 | 4|aLuật Môi trường|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhát thải nhà kính|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aTrung Quốc|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aThị trường các-bon |
---|
773 | 0|tPháp luật và thực tiễn.|dTrường Đại học Luật, Đại học Huế,|g2023. – Số 56, tr. 59-72.|x2525-2666. |
---|
856 | 40|uhttps://tapchi.hul.edu.vn/index.php/jl/article/view/319/190 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào