|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 105744 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | FF4D92FB-E6F6-44EB-9FA3-A50E52918056 |
---|
005 | 202406131009 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240613101040|bhiennt|y20240530173942|zhoanvt |
---|
100 | 1|aLê, Thanh Bình|cTS. |
---|
245 | 10|aBảo đảm tổ chức thực hiện pháp luật trong Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam/|cLê Thanh Bình |
---|
650 | 4|aLí luận nhà nước pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThực hiện pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính Quốc gia.|g2024. – Số 1, tr.57-61.|x2354-0761. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào