- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.4
Nhan đề: The refugee in international law /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1059 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 1224 |
---|
005 | 20071025123454.0 |
---|
008 | 960812s1996 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198260199 (hbk) |
---|
020 | |a0198260202 (pbk) |
---|
039 | |a201310191607|bhanhlt|c201310191607|dhanhlt|y200110130416|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a341.4 |
---|
090 | |a341.4|bGOO 1996 |
---|
100 | 1 |aGoodwin-Gill, Guy S |
---|
245 | 14|aThe refugee in international law /|cGuy S. Goodwin-Gill |
---|
246 | |aNgười tị nạn trong luật quốc tế |
---|
250 | |a2nd ed |
---|
260 | |aOxford :|bClarendon Press,|c1996 |
---|
300 | |axl, 584 p. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [551]-573) and index. |
---|
610 | 27|2itrt|aUNHCR. |
---|
650 | 0 |aPolitical refugees|xLegal status, laws, etc. |
---|
650 | 7 |2itrt|aInternational law. |
---|
650 | 7 |2itrt|aInternational instruments. |
---|
650 | 7 |2itrt|aProtection. |
---|
650 | 7 |2itrt|aRefugee definitions. |
---|
650 | 7 |2itrt|aInternational humanitarian law. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aNgười tị nạn |
---|
653 | |aChính sách tị nạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA136 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA136
|
Đọc giáo viên
|
341.4 GOO 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|