• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 341.4
    Nhan đề: The refugee in international law /

Giá tiền
Giá tiền
DDC 341.4
Tác giả CN Goodwin-Gill, Guy S
Nhan đề The refugee in international law /Guy S. Goodwin-Gill
Nhan đề khác Người tị nạn trong luật quốc tế
Lần xuất bản 2nd ed
Thông tin xuất bản Oxford :Clarendon Press,1996
Mô tả vật lý xl, 584 p. ;23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Political refugees-Legal status, laws, etc.
Thuật ngữ chủ đề itrt-International law.
Thuật ngữ chủ đề itrt-International instruments.
Thuật ngữ chủ đề itrt-Protection.
Thuật ngữ chủ đề itrt-Refugee definitions.
Thuật ngữ chủ đề itrt-International humanitarian law.
Từ khóa Luật Quốc tế
Từ khóa Quyền con người
Từ khóa Người tị nạn
Từ khóa Chính sách tị nạn
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(1): GVA136
000 00000cam a2200000 a 4500
0011059
0022
003UkOxU
0041224
00520071025123454.0
008960812s1996 GB ae 001 0 eng d
0091 0
020 |a0198260199 (hbk)
020 |a0198260202 (pbk)
039|a201310191607|bhanhlt|c201310191607|dhanhlt|y200110130416|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |aeng
044 |aGB
082 |a341.4
090 |a341.4|bGOO 1996
1001 |aGoodwin-Gill, Guy S
24514|aThe refugee in international law /|cGuy S. Goodwin-Gill
246 |aNgười tị nạn trong luật quốc tế
250 |a2nd ed
260 |aOxford :|bClarendon Press,|c1996
300 |axl, 584 p. ;|c23 cm.
504 |aIncludes bibliographical references (p. [551]-573) and index.
61027|2itrt|aUNHCR.
6500 |aPolitical refugees|xLegal status, laws, etc.
6507 |2itrt|aInternational law.
6507 |2itrt|aInternational instruments.
6507 |2itrt|aProtection.
6507 |2itrt|aRefugee definitions.
6507 |2itrt|aInternational humanitarian law.
653 |aLuật Quốc tế
653 |aQuyền con người
653 |aNgười tị nạn
653 |aChính sách tị nạn
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA136
890|a1|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVA136 Đọc giáo viên 341.4 GOO 1996 Sách tham khảo 1