- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.7621
Nhan đề: Common heritage, or, common burden? :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1060 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1227 |
---|
005 | 20101216133300.0 |
---|
008 | 900827b1989 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198252277 |
---|
039 | |a201311021527|bhanhlt|c201311021527|dhanhlt|y200110130416|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 00|a341.7621|220 |
---|
090 | |a341.7621|bSCH 1989 |
---|
100 | 1 |aSchmidt, Markus G |
---|
242 | |aDi sản chung hay gánh nặng chung ?: Vị trí của Liên Hợp quốc trong sự phát triển của chế định khai thác khoáng sản dưới đáy đại dương trong công ước về luật biển |
---|
245 | 10|aCommon heritage, or, common burden? :|bthe United States position on the development of a regime for deap sea-bed mining in the Law of the Sea Convention /|cMarkus G. Schmidt |
---|
260 | |aOxford :|bClarendon,|cc1989 |
---|
300 | |axiv, 366 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0 |aNatural resources|xGovernment policy|zUnited States. |
---|
650 | 0 |aOcean bottom|xLaw and legislation. |
---|
650 | 0 |aOcean bottom|xLaw and legislation|xHistory. |
---|
650 | 0 |aOcean mining|xLaw and legislation. |
---|
653 | |aLuật biển |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aLiên Hợp quốc |
---|
653 | |aMôi trường biển |
---|
653 | |aCông ước |
---|
653 | |aTài nguyên thiên nhiên |
---|
740 | 0 |aCommon burden? |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA139 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |c£40.00 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA139
|
Đọc giáo viên
|
341.7621 SCH 1989
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|