- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 968.91
Nhan đề: Peacemaking in civil war :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1063 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1232 |
---|
005 | 20101216170600.0 |
---|
008 | 901031b1991 US ce 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 90042271 |
---|
020 | |a155587200X |
---|
039 | |a201312020955|bhanhlt|c201312020955|dhanhlt|y200110130416|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
043 | |af-rh--- |
---|
044 | |aUS |
---|
045 | |ax7x8 |
---|
050 | 00|aDT2981|b.S74 1991 |
---|
082 | 00|a968.91|220 |
---|
090 | |a968.91|bSTE 1991 |
---|
100 | 1 |aStedman, Stephen John |
---|
242 | |aTiến trình hoà bình của cuộc nội chiến : Hoà giải quốc tế ở Zimbabwe, 1974-1980 |
---|
245 | 10|aPeacemaking in civil war :|binternational mediation in Zimbabwe, 1974-1980 /|cStephen John Stedman |
---|
260 | |aBoulder :|bL. Rienner Publishers,|cc1991 |
---|
300 | |axi, 254 p. :|bmap ;|c22 cm. |
---|
611 | 20|aLancaster House Conference on Rhodesia|d(1979) |
---|
650 | 0 |aMediation, International. |
---|
651 | 0 |aZimbabwe|xPolitics and government|y1965-1979. |
---|
653 | |aHoà giải quốc tế |
---|
653 | |aNội chiến |
---|
653 | |aZimbabwe |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA179 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |27.50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA179
|
Đọc giáo viên
|
968.91 STE 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|