- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 346.73/0666
Nhan đề: Federal Securities Laws :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1067 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1238 |
---|
008 | 130403s1997 US e 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a156662486x |
---|
039 | |a201311290911|bhanhlt|c201311290911|dhanhlt|y200110130416|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a346.73/0666 |
---|
090 | |a346.73/0666|bFED 1997 |
---|
245 | 00|aFederal Securities Laws :|bselected Statutes, Rules and Forms /|cRichard W. Jennings, ... [et al.] |
---|
260 | |aNew York :|bThe Foundation Press,|c1997 |
---|
300 | |avii, 1656 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 0 |aSecurities. |
---|
650 | 0 |aValeurs mobilières. |
---|
653 | |aChứng khoán |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLuật Chứng khoán |
---|
700 | 1 |aCoffee, John C |
---|
700 | 1 |aJennings, Richard |
---|
700 | 1 |aMarsh, Harold |
---|
700 | 1 |aSeligman, Joel |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(1): DTCA 000305 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000305
|
Đọc tự chọn
|
346.73/0666 FED 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|