- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 346.73/066
Nhan đề: Corporations and other business associations :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1075 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1258 |
---|
008 | 920107b1992 US ae 00000 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0316-63806-4 |
---|
039 | |a201311301110|bhanhlt|c201311301110|dhanhlt|y200110130416|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a346.73/066 |
---|
090 | |a346.73/066|bO'KE 1992 |
---|
100 | 1 |aO’Kelley, Charles R |
---|
245 | 10|aCorporations and other business associations :|bcases and materials /|cCharles R. O’Kelley, Jr., Robert B. Thompson |
---|
260 | |aBoston :|bLittle, Brown,|cc1992 |
---|
300 | |axxxi, 1085 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
650 | 0 |aBusiness enterprises|xLaw and legislation|xCases.|zUnited States |
---|
650 | 0 |aCorporation law|xCases.|zUnited States |
---|
653 | |aCông ty |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aLuật Công ty |
---|
653 | |aHiệp hội kinh doanh |
---|
700 | 1 |aThompson, Robert B |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA208 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA208
|
Đọc giáo viên
|
346.73/066 O'KE 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|