|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10953 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 12944 |
---|
005 | 202004161657 |
---|
008 | 060530s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200416165727|bnhunt|c201311250826|dmaipt|y200605300411|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.015.2 |
---|
100 | 1 |aTào, Thị Quyên,|cThS |
---|
245 | 10|aCơ sở của chế độ giám sát tư pháp hiến pháp /|cTào Thị Quyên |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aVăn bản quy phạm pháp luật |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aGiám sát tư pháp |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 10/2005, tr. 9 - 13. |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=228 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào