|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10969 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 12960 |
---|
005 | 202004161710 |
---|
008 | 060531s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200416170956|bnhunt|c201311250920|dmaipt|y200605311046|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)112.1 |
---|
100 | 1 |aCao, Nhất Linh,|cThS |
---|
245 | 10|aBổ sung tình huống khi xác lập quốc tịch của trẻ em sinh ra trên lãnh thổ Việt Nam /|cCao Nhất Linh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Quốc tịch |
---|
653 | |aTrẻ sơ sinh |
---|
653 | |aXác lập quốc tịch |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 11/2005, tr. 32 - 35. |
---|
856 | 40|uhttp://lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=229 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào