|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1099 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 1288 |
---|
005 | 20090623114510.0 |
---|
008 | 930108b1993 NL be 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0792321634 (alk. paper) |
---|
039 | |a201311220859|bhanhlt|c201311220859|dhanhlt|y200207260400|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | 00|a361.7/634|220 |
---|
090 | |a361.7/634|bMCA 1993 |
---|
100 | 1 |aMcAllister, Ian |
---|
245 | 10|aSustaining relief with development :|bstrategic issues for the Red Cross and Red Crescent /|cby Ian McAllister |
---|
260 | |aDordrecht ;|aBoston :|bM. Nijhoff,|cc1993 |
---|
300 | |axvi, 257 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 256-257). |
---|
650 | 0|aNon-governmental organizations. |
---|
650 | 0|aSustainable development. |
---|
650 | 0 |aRed Cross and Red Crescent. |
---|
650 | 0 |aEconomic development|xEnvironmental aspects. |
---|
653 | |aPhát triển kinh tế |
---|
653 | |aTổ chức phi chính phủ |
---|
653 | |aHội Chữ thập đỏ |
---|
653 | |aPhát triển bền vững |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA240 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA240
|
Đọc giáo viên
|
361.7/634 MCA 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào