|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11122 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13115 |
---|
005 | 20101217045600.0 |
---|
008 | 020329s2002 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9041198652 (hb. : alk. paper) |
---|
039 | |a201408191021|bhanhlt|c201408191021|dhanhlt|y200606081132|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a341.7/5471|221 |
---|
090 | |a341.7/5471|bGEB 2002 |
---|
100 | 1 |aGeboye Desta, Melaku |
---|
245 | 14|aThe law of international trade in agricultural products :|bfrom GATT 1947 to the WTO agreement on agriculture /|cby Melaku Geboye Desta |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bKluwer Law International,|c2002 |
---|
300 | |axvii, 468 p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
610 | 20|aWorld Trade Organization. |
---|
650 | 0 |aTariff on farm produce. |
---|
650 | 0 |aAgricultural laws and legislation. |
---|
650 | 0 |aProduce trade|xLaw and legislation. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aNông sản |
---|
653 | |aThuế quan |
---|
653 | |aThuế nông sản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001676 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001676
|
Đọc giáo viên
|
341.7/5471 GEB 2002
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào