|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11152 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13151 |
---|
005 | 20101217042500.0 |
---|
008 | 010110b2000 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1874698031 |
---|
039 | |a201311111127|bhanhlt|c201311111127|dhanhlt|y200606080322|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a341.7/54|2 21 |
---|
090 | |a341.754|bWEI 2000 |
---|
100 | 1 |aWeiss, Friedl,|d1946- |
---|
245 | 10|aImproving WTO dispute settlement procedures :|bissues and lessons from the practice of other international courts and tribunals /|cby Friedl Weiss |
---|
246 | 3 |aImproving World Trade Organization dispute settlement procedures |
---|
260 | |aLondon :|bCameron May Ltd,|cc2000 |
---|
300 | |a430 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
610 | 20|aWorld Trade Organization. |
---|
650 | 0|aInternational economic relations. |
---|
650 | 0|aInternational courts. |
---|
650 | 0 |aDispute resolution (Law) |
---|
650 | 0 |aForeign trade regulation. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aTranh chấp thương mại |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aThuế quan |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001652 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001652
|
Đọc giáo viên
|
341.754 WEI 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào