- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2)
Nhan đề: Những nội dung cơ bản của Luật Công an nhân dân /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả TT
| Vụ Công tác Lập pháp. |
Nhan đề
| Những nội dung cơ bản của Luật Công an nhân dân /Vụ Công tác Lập pháp ; Hoàng Văn Tú, ... [et all.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2006 |
Mô tả vật lý
| 123 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Công an nhân dân |
Từ khóa
| Luật công an nhân dân |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Tú,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Chương, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quỳnh Nga, |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Xuân An, |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Ngọc Huy, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Công Anh,, ThS. |
Giá tiền
| 11000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 002356-60, DSVLHC 003346-50 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11174 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13174 |
---|
008 | 060612s2006 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311260916|bhanhlt|c201311260916|dhanhlt|y200606120424|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2) |
---|
090 | |a34(V)120.1|bNHƯ 2006 |
---|
110 | 1 |aVụ Công tác Lập pháp. |
---|
245 | 10|aNhững nội dung cơ bản của Luật Công an nhân dân /|cVụ Công tác Lập pháp ; Hoàng Văn Tú, ... [et all.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006 |
---|
300 | |a123 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aCông an nhân dân |
---|
653 | |aLuật công an nhân dân |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Tú,|cTS.|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hồng Chương,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Quỳnh Nga,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Xuân An,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐặng, Ngọc Huy,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aHoàng, Công Anh,|cThS.|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 002356-60, DSVLHC 003346-50 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a11000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003350
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 NHƯ 2006
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003349
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 NHƯ 2006
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003348
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 NHƯ 2006
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 003347
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 NHƯ 2006
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 003346
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 NHƯ 2006
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 002360
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 NHƯ 2006
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 002359
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 NHƯ 2006
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 002358
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 NHƯ 2006
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 002357
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 NHƯ 2006
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 002356
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 NHƯ 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|