- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.6
Nhan đề: English-French-Spanish-Russian manual of the terminology of the law of armed conflicts and of international humanitarian organizations /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1127 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1349 |
---|
008 | 891003s1989 BE ae 00000 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2-8027-0372-2 |
---|
039 | |a201311261331|bhanhlt|c201311261331|dhanhlt|y200110130417|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aBE |
---|
082 | |a341.6|2 20 |
---|
090 | |a341.6|bPAE 1989 |
---|
100 | 1 |aPaenson, Isaac |
---|
245 | 10|aEnglish-French-Spanish-Russian manual of the terminology of the law of armed conflicts and of international humanitarian organizations /|cby Isaac Paenson |
---|
260 | |aBrussels :|bBruylant ;|aLondon ;|aBoston :|bM. Nijhoff ;|aNorwell, MA, U.S.A. :|bSold and distributed in the U.S.A. and Canada by Kluwer Academic Publishers,|c1989 |
---|
300 | |axxxviii, 844 p. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aSpine title: Terminology of the law of armed conflicts |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and indexes. |
---|
650 | 0 |aWar (International law). |
---|
650 | 0 |aWar victims|xLegal status, laws, etc. |
---|
650 | 0 |aNeutrality. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aChiến tranh |
---|
653 | |aNạn nhân chiến tranh |
---|
653 | |aXung đột vũ trang |
---|
653 | |aTổ chức nhân đạo |
---|
653 | |aTrung lập |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA30 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA30
|
Đọc giáo viên
|
341.6 PAE 1989
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|