|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11284 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 13285 |
---|
008 | 060925s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311251118|bmaipt|c201311251118|dmaipt|y200609250355|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115.1 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Quang |
---|
245 | 10|aTiếp tục đổi mới tổ chức và hoạt động của Quốc hội /|cNguyễn Quang |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aHoạt động |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aĐại biểu Quốc hội |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
653 | |aHội đồng dân tộc |
---|
653 | |aUỷ ban Quốc hội |
---|
653 | |aĐại biểu Quốc hội chuyên trách |
---|
653 | |aLuật Giám sát Quốc hội |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|gSố 4/2006, tr. 3 - 8. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào