|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11309 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 13310 |
---|
008 | 060927s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312311311|bmaipt|c201312311311|dmaipt|y200609270422|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Xuân Lân |
---|
245 | 10|aBàn về phạm vi điều chỉnh của Luật trợ giúp pháp lý /|cĐỗ Xuân Lân |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aPhạm vi điều chỉnh |
---|
653 | |aLuật trợ giúp pháp lý |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 2/2006, tr. 18 - 20. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào