|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11315 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 13316 |
---|
008 | 060928s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312311316|bmaipt|c201312311316|dmaipt|y200609280248|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)20 |
---|
100 | 1 |aTăng, Văn Nghĩa,|cTS |
---|
245 | 10|aChính sách cạnh tranh - Công cụ vĩ mô nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp dân doanh trong hội nhập kinh tế quốc tế /|cTăng Văn Nghĩa |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aLuật Cạnh tranh |
---|
653 | |aHội nhập kinh tế quốc tế |
---|
653 | |aNăng lực cạnh tranh |
---|
653 | |aChính sách cạnh tranh |
---|
653 | |aDoanh nghiệp dân doanh |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố 3/2006, tr. 30 - 34. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào