|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11325 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 13326 |
---|
008 | 061002s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312311324|bmaipt|c201312311324|dmaipt|y200610020232|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)11 |
---|
084 | |a34(V)74 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Văn Thảo |
---|
245 | 10|aGiám định tư pháp và công cuộc cải cách tư pháp /|cNguyễn Văn Thảo |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aGiám định tư pháp |
---|
653 | |aCải cách tư pháp |
---|
653 | |aPháp lệnh Giám định tư pháp |
---|
773 | 0 |tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|gSố chuyên đề tháng 5/2006, tr. 2 - 4, 10. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào