- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)20 NG - L 2006
Nhan đề: Hai trăm ba mươi sáu câu hỏi và giải đáp pháp Luật Thương mại và các văn bản hướng dẫn thi hành /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)20 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Khánh Ly,, ThS |
Nhan đề
| Hai trăm ba mươi sáu câu hỏi và giải đáp pháp Luật Thương mại và các văn bản hướng dẫn thi hành /Nguyễn Khánh Ly |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 427 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Thương mại |
Từ khóa
| Luật thương mại |
Từ khóa
| Pháp luật thương mại |
Giá tiền
| 85000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(10): DSVLKT 002933-7, DSVLKT 004064-8 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLKT(25): MSVLKT 007514-38 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 008565-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11373 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13375 |
---|
005 | 202406100950 |
---|
008 | 061205s2006 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240610094543|bhuent|c201310311742|dhanhlt|y200610110207|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)20|bNG - L 2006 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Khánh Ly,|cThS |
---|
245 | 00|aHai trăm ba mươi sáu câu hỏi và giải đáp pháp Luật Thương mại và các văn bản hướng dẫn thi hành /|cNguyễn Khánh Ly |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a427 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
653 | |aPháp luật thương mại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(10): DSVLKT 002933-7, DSVLKT 004064-8 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(25): MSVLKT 007514-38 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 008565-9 |
---|
890 | |a40|b66|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a85000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 004068
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 NG - L 2006
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
2
|
PHSTK 008569
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 NG - L 2006
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 004067
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 NG - L 2006
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
4
|
PHSTK 008568
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 NG - L 2006
|
Sách tham khảo
|
39
|
|
|
|
5
|
DSVLKT 004066
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 NG - L 2006
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
6
|
PHSTK 008567
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 NG - L 2006
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 004065
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 NG - L 2006
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
8
|
PHSTK 008566
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 NG - L 2006
|
Sách tham khảo
|
37
|
|
|
|
9
|
DSVLKT 004064
|
Đọc sinh viên
|
34(V)20 NG - L 2006
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
10
|
PHSTK 008565
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)20 NG - L 2006
|
Sách tham khảo
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|