|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1141 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1366 |
---|
008 | 020903s1984 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311081043|bhanhlt|c201311081043|dhanhlt|y200209030841|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V) |
---|
090 | |a9(V)|bNG - PH 1984 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Vinh Phúc |
---|
245 | 10|aHà Nội con đường - dòng sông và lịch sử /|cNguyễn Vinh Phúc, Nguyễn Văn Lê |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiao thông vận tải,|c1984 |
---|
300 | |a126tr. ; 19 cm. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aĐường sắt |
---|
653 | |aĐường bộ |
---|
653 | |aĐường hàng không |
---|
653 | |aĐường sông |
---|
653 | |aMạng lưới giao thông |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Lê |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLS|j(1): GVLS0319 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0319
|
Đọc giáo viên
|
9(V) NG - PH 1984
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào