|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1142 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1368 |
---|
008 | 020903s1975 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311081102|bhanhlt|c201311081102|dhanhlt|y200209030853|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(T) |
---|
090 | |a9(T)|bLIC 1975 |
---|
110 | 1 |aBan Tuyên huấn Trung ương.|bVụ Huấn học. |
---|
245 | 10|aLịch sử thế giới :|bchương trình sơ cấp /|cBan Tuyên huấn Trung ương. Vụ Huấn học |
---|
260 | |aHà Nội :|bSách giáo khoa Mác-Lênin,|c1975 |
---|
300 | |a147tr. ; 19 cm. |
---|
653 | |aCổ đại |
---|
653 | |aLịch sử thế giới |
---|
653 | |aCách mạng tháng Mười Nga |
---|
653 | |aCận đại |
---|
653 | |aChiến tranh tế giới thứ hai |
---|
653 | |aHiện đại |
---|
653 | |aTrung đại |
---|
653 | |aXã hội nguyên thuỷ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLS|j(2): GVLS0326-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0327
|
Đọc giáo viên
|
9(T) LIC 1975
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVLS0326
|
Đọc giáo viên
|
9(T) LIC 1975
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào