- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 33(09)3
Nhan đề: Lịch sử kinh tế các nước :Ngoài Liên Xô . /.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1153 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1385 |
---|
008 | 011102s1978 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111338|bhanhlt|c201311111338|dhanhlt|y200110130417|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(09)3 |
---|
090 | |a33(09)3|bPOL 1978 |
---|
100 | 1 |aPôlianxki, F. Ia |
---|
245 | 10|aLịch sử kinh tế các nước :Ngoài Liên Xô . /. |nTập 3,|pThời kỳ đế quốc chủ nghĩa (những năm 1870-1917) /|cF. Ia. Pôlianxki ; Trương Hữu Quýnh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1978 |
---|
300 | |a258 tr. ;|c22 cm. |
---|
490 | |aSách tham khảo nước ngoài |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aKinh tế thế giới |
---|
653 | |aAnh |
---|
653 | |aChủ nghĩa đế quốc |
---|
653 | |aChủ nghĩa thực dân |
---|
653 | |aLịch sử kinh tế |
---|
653 | |aThời kỳ đế quốc chủ nghĩa |
---|
653 | |aTư bản độc quyền |
---|
653 | |aTư bản tài chính |
---|
700 | 1 |aTrương, Hữu Quýnh,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(2): GVKT1693-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKT1694
|
Đọc giáo viên
|
33(09)3 POL 1978
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKT1693
|
Đọc giáo viên
|
33(09)3 POL 1978
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|