• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 333(N413)
    Nhan đề: Nông nghiệp, nông thôn Nhật Bản /

Kí hiệu phân loại 333(N413)
Nhan đề Nông nghiệp, nông thôn Nhật Bản /Chu Hữu Quý chủ biên ; Trần An Phong, Đoàn Ngọc Cảnh
Thông tin xuất bản Hà Nội :Sự thật,1991
Mô tả vật lý 120 tr. ;19 cm.
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Nông thôn
Từ khóa Nhật Bản
Từ khóa Nông nghiệp
Tác giả(bs) CN Đoàn, Ngọc Cảnh
Tác giả(bs) CN Trần, An Phong
Tác giả(bs) CN Chu, Hữu Quý,
Giá tiền 4000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênKT(3): GVKT1034-5, GVKT1361
000 00000cam a2200000 a 4500
0011154
0022
0041386
008020715s1991 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201402141025|bhanhlt|c201402141025|dhanhlt|y200208201033|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a333(N413)
090 |a333(N413)|bNÔN 1991
24500|aNông nghiệp, nông thôn Nhật Bản /|cChu Hữu Quý chủ biên ; Trần An Phong, Đoàn Ngọc Cảnh
260 |aHà Nội :|bSự thật,|c1991
300 |a120 tr. ;|c19 cm.
653 |aKinh tế
653 |aNông thôn
653 |aNhật Bản
653 |aNông nghiệp
7001 |aĐoàn, Ngọc Cảnh
7001 |aTrần, An Phong
7001 |aChu, Hữu Quý,|eChủ biên
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cKT|j(3): GVKT1034-5, GVKT1361
890|a3|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Huệ
950 |a4000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVKT1035 Đọc giáo viên 333(N413) NÔN 1991 Sách tham khảo 3
2 GVKT1034 Đọc giáo viên 333(N413) NÔN 1991 Sách tham khảo 2
3 GVKT1361 Đọc giáo viên 333(N413) NÔN 1991 Sách tham khảo 1