• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)207 CAM 2006
    Nhan đề: Cẩm nang pháp luật về giao kết hợp đồng điện tử /

Kí hiệu phân loại 34(V)207
Nhan đề Cẩm nang pháp luật về giao kết hợp đồng điện tử /Nguyễn Thị Mơ chủ biên
Thông tin xuất bản Hà Nội :Lao động - Xã hội,2006
Mô tả vật lý 360 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật thương mại
Từ khóa Thương mại điện tử
Từ khóa Hợp đồng điện tử
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Mơ,, GS. TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Hằng,, ThS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Hà
Tác giả(bs) CN Bùi, Thu Trang
Tác giả(bs) CN Võ, Sỹ Mạnh
Tác giả(bs) CN Hồ, Thúy Nọc,, ThS
Giá tiền 50000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLKT(5): GVLKT 001585-9
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLKT(5): DSVLKT 002948-52
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLKT(70): MSVLKT 007724-93
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 008590-609
000 00000cam a2200000 a 4500
00111608
0022
00413610
005202406100953
008061205s2006 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a20240610094917|bhuent|c201311031258|dthaoct|y200612041027|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)207|bCAM 2006
24500|aCẩm nang pháp luật về giao kết hợp đồng điện tử /|cNguyễn Thị Mơ chủ biên
260 |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2006
300 |a360 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật thương mại
653 |aThương mại điện tử
653 |aHợp đồng điện tử
7001 |aNguyễn, Thị Mơ,|cGS. TS.,|eChủ biên
7001 |aNguyễn, Minh Hằng,|cThS
7001 |aNguyễn, Ngọc Hà
7001 |aBùi, Thu Trang
7001 |aVõ, Sỹ Mạnh
7001 |aHồ, Thúy Nọc,|cThS
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLKT|j(5): GVLKT 001585-9
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(5): DSVLKT 002948-52
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLKT|j(70): MSVLKT 007724-93
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 008590-609
890|a100|b12|c0|d0
930 |aLê Thị Hạnh
950 |a50000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVLKT 001587 Đọc giáo viên 34(V)207 CAM 2006 Sách tham khảo 100
2 PHSTK 008609 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)207 CAM 2006 Sách tham khảo 100
3 GVLKT 001586 Đọc giáo viên 34(V)207 CAM 2006 Sách tham khảo 99
4 PHSTK 008608 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)207 CAM 2006 Sách tham khảo 99
5 GVLKT 001585 Đọc giáo viên 34(V)207 CAM 2006 Sách tham khảo 98
6 PHSTK 008607 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)207 CAM 2006 Sách tham khảo 98
7 PHSTK 008606 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)207 CAM 2006 Sách tham khảo 97
8 PHSTK 008605 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)207 CAM 2006 Sách tham khảo 96
9 PHSTK 008604 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)207 CAM 2006 Sách tham khảo 95
10 PHSTK 008603 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)207 CAM 2006 Sách tham khảo 94