- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.618.11 NG - TH 2006
Nhan đề: Các nước đang phát triển với cơ chế giải quyết tranh chấp của Tổ chức Thương mại Thế giới /
Kí hiệu phân loại
| 34.618.11 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Vĩnh Thanh,, TS. |
Nhan đề
| Các nước đang phát triển với cơ chế giải quyết tranh chấp của Tổ chức Thương mại Thế giới /Nguyễn Vĩnh Thanh, Lê Thị Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động Xã hội,2006 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Tranh chấp thương mại |
Từ khóa
| Giải quyết tranh chấp |
Từ khóa
| WTO |
Từ khóa
| Cơ chế giải quyết tranh chấp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hà,, ThS. |
Giá tiền
| 38000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTKT(2): GVTKT 000792, GVTKT 000794 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(7): DSVLQT 000448-53, DSVLQT 002257 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLQT(87): MSVLQT 003730-816 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 009445-64 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11613 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13615 |
---|
005 | 201808211520 |
---|
008 | 071102s2006 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180821152009|bhientt|c201505201709|dhanhlt|y200612041112|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.11|bNG - TH 2006 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Vĩnh Thanh,|cTS. |
---|
245 | 10|aCác nước đang phát triển với cơ chế giải quyết tranh chấp của Tổ chức Thương mại Thế giới /|cNguyễn Vĩnh Thanh, Lê Thị Hà |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2006 |
---|
300 | |a266 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aTranh chấp thương mại |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aCơ chế giải quyết tranh chấp |
---|
700 | 1 |aLê, Thị Hà,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKT|j(2): GVTKT 000792, GVTKT 000794 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(7): DSVLQT 000448-53, DSVLQT 002257 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(87): MSVLQT 003730-816 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 009445-64 |
---|
890 | |a116|b63|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a38000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 009464
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 NG - TH 2006
|
Sách tham khảo
|
116
|
|
|
|
2
|
PHSTK 009463
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 NG - TH 2006
|
Sách tham khảo
|
115
|
|
|
|
3
|
PHSTK 009462
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 NG - TH 2006
|
Sách tham khảo
|
114
|
|
|
|
4
|
PHSTK 009461
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 NG - TH 2006
|
Sách tham khảo
|
113
|
|
|
|
5
|
PHSTK 009460
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 NG - TH 2006
|
Sách tham khảo
|
112
|
|
|
|
6
|
PHSTK 009459
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 NG - TH 2006
|
Sách tham khảo
|
111
|
|
|
|
7
|
PHSTK 009458
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 NG - TH 2006
|
Sách tham khảo
|
110
|
|
|
|
8
|
PHSTK 009457
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 NG - TH 2006
|
Sách tham khảo
|
109
|
|
|
|
9
|
PHSTK 009456
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 NG - TH 2006
|
Sách tham khảo
|
108
|
|
|
|
10
|
PHSTK 009455
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 NG - TH 2006
|
Sách tham khảo
|
107
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|