- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)11
Nhan đề: Tổng tập văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Uỷ ban thường vụ Quốc hội. /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)11 |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Tổng tập văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Uỷ ban thường vụ Quốc hội. /. Tập 1,Từ Quốc hội khoá I đến Quốc hội khoá VII /Quốc hội. Ủy ban thường vụ Quốc hội ; Biên soạn: Nguyễn Thanh Sơn, ... [et al.]. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2006 |
Mô tả vật lý
| 982 tr. ;27 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật hiến pháp |
Từ khóa
| Quốc hội |
Từ khóa
| Ủy ban thường vụ Quốc hội |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Trí Thức,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thảo, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Sơn, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Tú,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Cường,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Lan Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Mai, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Chương, |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Xuân An, |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Diệu Thúy, |
Giá tiền
| 290000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(2): DSVLHP 002657-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11660 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13662 |
---|
008 | 061206s2006 vm| e lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311051552|bhanhlt|c201311051552|dhanhlt|y200612061106|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)11 |
---|
090 | |a34(V)11|bTÔN 2006 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội.|bỦy ban thường vụ Quốc hội. |
---|
245 | 10|aTổng tập văn bản quy phạm pháp luật của Quốc hội, Uỷ ban thường vụ Quốc hội. /. |nTập 1,|pTừ Quốc hội khoá I đến Quốc hội khoá VII /|cQuốc hội. Ủy ban thường vụ Quốc hội ; Biên soạn: Nguyễn Thanh Sơn, ... [et al.]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006 |
---|
300 | |a982 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
653 | |aỦy ban thường vụ Quốc hội |
---|
700 | 1 |aPhạm, Trí Thức,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Thảo,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thanh Sơn,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Tú,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mạnh Cường,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Lan Anh,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aBùi, Thị Mai,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hồng Chương,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrịnh, Xuân An,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aTrương, Thị Diệu Thúy,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(2): DSVLHP 002657-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a290000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 002658
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TÔN 2006
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 002657
|
Đọc sinh viên
|
34(V)11 TÔN 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|