- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)310.0 BIN 2001
Nhan đề: Bình luận khoa học Bộ luật Dân sự Việt Nam. /.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)310.0 |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp. |
Nhan đề
| Bình luận khoa học Bộ luật Dân sự Việt Nam. /. Tập 3,Thừa kế; Chuyển quyền sử dụng đất; Sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ; Quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài : Từ Điều 634 đến Điều 838 Bộ luật Dân sự /Chủ biên: Hoàng Thế Liên, Nguyễn Đức Giao. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 419 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của Bộ luật dân sự (từ điều 634 - điều 838) bao gồm: thừa kế; chuyển quyền sử dụng đất; sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ; quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Bình luận khoa học |
Từ khóa
| Bộ luật Dân sự |
Từ khóa
| Sở hữu trí tuệ |
Từ khóa
| Chuyển quyền sử dụng đất |
Từ khóa
| Quan hệ dân sự |
Từ khóa
| Thừa kế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Giai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Giao, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Tín |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Anh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm. Văn Tuyết |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thế Liên, |
Tác giả(bs) CN
| Kiều, Thanh,, ThS |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLDS(3): GVLDS585, GVLDS589-90 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLDS(15): DSVLDS 001096-101, DSVLDS0529-37 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLDS(77): MSVLDS3366-78, MSVLDS3380-9, MSVLDS3391-444 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 007243-62 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1170 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1407 |
---|
005 | 202406060904 |
---|
008 | 020614s2001 vm| ed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240606085946|bhuent|c201405121409|dhanhlt|y200209060857|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)310.0|bBIN 2001 |
---|
110 | 1 |aBộ Tư pháp.|bViện Nghiên cứu Khoa học Pháp lý. |
---|
245 | 10|aBình luận khoa học Bộ luật Dân sự Việt Nam. /. |nTập 3,|pThừa kế; Chuyển quyền sử dụng đất; Sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ; Quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài : Từ Điều 634 đến Điều 838 Bộ luật Dân sự /|cChủ biên: Hoàng Thế Liên, Nguyễn Đức Giao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a419 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của Bộ luật dân sự (từ điều 634 - điều 838) bao gồm: thừa kế; chuyển quyền sử dụng đất; sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ; quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBình luận khoa học |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự |
---|
653 | |aSở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aChuyển quyền sử dụng đất |
---|
653 | |aQuan hệ dân sự |
---|
653 | |aThừa kế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Giai |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Giao,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Chí Dũng |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Như Quỳnh |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Mai |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trung Tín |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Xuân Anh |
---|
700 | 1 |aPhạm. Văn Tuyết |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thế Liên,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aKiều, Thanh,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLDS|j(3): GVLDS585, GVLDS589-90 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(15): DSVLDS 001096-101, DSVLDS0529-37 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLDS|j(77): MSVLDS3366-78, MSVLDS3380-9, MSVLDS3391-444 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 007243-62 |
---|
890 | |a115|b81|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a45000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLDS 001101
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
116
|
|
|
|
2
|
PHSTK 007262
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
115
|
|
|
|
3
|
DSVLDS 001100
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
115
|
|
|
|
4
|
DSVLDS 001099
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
114
|
|
|
|
5
|
PHSTK 007261
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
114
|
|
|
|
6
|
DSVLDS 001098
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
113
|
|
|
|
7
|
PHSTK 007260
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
113
|
|
|
|
8
|
DSVLDS 001097
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
112
|
|
|
|
9
|
PHSTK 007259
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
112
|
|
|
|
10
|
DSVLDS 001096
|
Đọc sinh viên
|
34(V)310.0 BIN 2001
|
Sách tham khảo
|
111
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|