|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11725 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13727 |
---|
008 | 061206s2006 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201602221401|bhanhlt|c201602221401|dhanhlt|y200612081051|ztultn |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a380 |
---|
090 | |a380|bTR - PH 2006 |
---|
100 | 1 |aTrần, Quốc Phú |
---|
245 | 10|aVăn hoá pháp đình /|cTrần Quốc Phú |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006 |
---|
300 | |a142 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aVăn hoá pháp lý |
---|
653 | |aVăn hoá phi vật thể |
---|
653 | |aVăn hoá vật thể |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cVG|j(5): GVVG 000974-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cVG|j(4): DSVVG 000265, DSVVG 000267-9 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a15000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVVG 000269
|
Đọc sinh viên
|
380 TR - PH 2006
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
DSVVG 000268
|
Đọc sinh viên
|
380 TR - PH 2006
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
DSVVG 000267
|
Đọc sinh viên
|
380 TR - PH 2006
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVVG 000265
|
Đọc sinh viên
|
380 TR - PH 2006
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
GVVG 000978
|
Đọc giáo viên
|
380 TR - PH 2006
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
GVVG 000977
|
Đọc giáo viên
|
380 TR - PH 2006
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
GVVG 000976
|
Đọc giáo viên
|
380 TR - PH 2006
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
GVVG 000975
|
Đọc giáo viên
|
380 TR - PH 2006
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
GVVG 000974
|
Đọc giáo viên
|
380 TR - PH 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào