- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)12
Nhan đề: Cải cách hành chính và công cuộc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)12 |
Tác giả CN
| Đoàn, Trọng Truyến,, GS |
Nhan đề
| Cải cách hành chính và công cuộc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam /Đoàn Trọng Truyến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2006 |
Mô tả vật lý
| 363 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Nhà nước pháp quyền |
Từ khóa
| Cải cách hành chính |
Giá tiền
| 60000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHC(1): GVLHC 002059 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(18): DSVLHC 002481-90, DSVLHC 003381-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11732 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13734 |
---|
008 | 061212s2006 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311020957|bhanhlt|c201311020957|dhanhlt|y200612080209|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
090 | |a34(V)12|bĐO - TR 2006 |
---|
100 | 1 |aĐoàn, Trọng Truyến,|cGS |
---|
245 | 10|aCải cách hành chính và công cuộc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam /|cĐoàn Trọng Truyến |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2006 |
---|
300 | |a363 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aNhà nước pháp quyền |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHC|j(1): GVLHC 002059 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(18): DSVLHC 002481-90, DSVLHC 003381-8 |
---|
890 | |a19|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a60000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003388
|
Đọc sinh viên
|
34(V)12 ĐO - TR 2006
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003387
|
Đọc sinh viên
|
34(V)12 ĐO - TR 2006
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003386
|
Đọc sinh viên
|
34(V)12 ĐO - TR 2006
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 003385
|
Đọc sinh viên
|
34(V)12 ĐO - TR 2006
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 003384
|
Đọc sinh viên
|
34(V)12 ĐO - TR 2006
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 003383
|
Đọc sinh viên
|
34(V)12 ĐO - TR 2006
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 003382
|
Đọc sinh viên
|
34(V)12 ĐO - TR 2006
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 003381
|
Đọc sinh viên
|
34(V)12 ĐO - TR 2006
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 002490
|
Đọc sinh viên
|
34(V)12 ĐO - TR 2006
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 002489
|
Đọc sinh viên
|
34(V)12 ĐO - TR 2006
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|