|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11833 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 13835 |
---|
008 | 061220s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311131803|bmaipt|c201311131803|dmaipt|y200612200338|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)01 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Văn Mậu,|cPGS. TS |
---|
245 | 10|aVề thẩm quyền quy định tổ chức và hoạt động của Hội ở nước ta hiện nay /|cĐinh Văn Mậu |
---|
653 | |aThẩm quyền lập quy |
---|
653 | |aLuật về Hội |
---|
653 | |aHoạt động Hội |
---|
653 | |aThẩm quyền bảo đảm |
---|
653 | |aThẩm quyền bảo vệ |
---|
653 | |aThẩm quyền cấm đoán |
---|
653 | |aThẩm quyền giải quyết tranh chấp hành chính |
---|
653 | |aTổ chức Hội |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 01/2006, tr. 18 - 20. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào