- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341/.0268
Nhan đề: Landmark cases in public international law /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1184 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1473 |
---|
005 | 19990626000000.0 |
---|
008 | 981001s1998 GB be 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9041197095 |
---|
039 | |a201311051446|bhanhlt|c201311051446|dhanhlt|y200112040422|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a341/.0268 |
---|
090 | |a341/.0268|bLAN 1998 |
---|
245 | 00|aLandmark cases in public international law /|ceditors, Eric Heinze, Malgosia Fitzmaurice |
---|
246 | 14|aLandmark cases in international law |
---|
260 | |aLondon ;|aBoston :|bKluwer Law International,|c1998 |
---|
300 | |aix, 1376 p. :|bill., maps ;|c25 cm. |
---|
500 | |aSpine title : Landmark cases in international law |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0 |aInternational law|xCases. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aHiệp ước |
---|
653 | |aTổ chức quốc tế |
---|
653 | |aCông pháp quốc tế |
---|
653 | |aTập quán pháp |
---|
653 | |aTrách nhiệm nhà nước |
---|
700 | 1 |aFitzmaurice, M |
---|
700 | 1 |aHeinze, Eric |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA761 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA761
|
Đọc giáo viên
|
341/.0268 LAN 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|