|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1185 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1474 |
---|
008 | 990414b1999 NL ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9041110631 (alk. paper) |
---|
039 | |a201311271411|bhanhlt|c201311271411|dhanhlt|y200112050901|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | |a342/.087|221 |
---|
090 | |a342|bNON 1999 |
---|
245 | 00|aNon-discrimination law :|bcomparative perspectives /|cedited by Titia Loenen and Peter R. Rodrigues |
---|
260 | |aThe Hague ;|aBoston :|bKluwer Law International,|cc1999 |
---|
300 | |aviii, 457 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | |aDiscrimination|xLaw and legislation. |
---|
653 | |aLuật không phân biệt đối xử |
---|
653 | |aPhân biệt đối xử |
---|
700 | 1 |aLoenen, T.|q(Titia) |
---|
700 | 1 |aRodrigues, P. R. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA753 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA753
|
Đọc giáo viên
|
342 NON 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào