Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.5) |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về phòng chống tham nhũng lãng phí, khiếu nại tố cáo và xử lý kỷ luật |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2006 |
Mô tả vật lý
| 274 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Luật hành chính |
Từ khóa
| Tham nhũng |
Từ khóa
| Khiếu nại |
Từ khóa
| Tố cáo |
Từ khóa
| Lãng phí |
Từ khóa
| Xử lý kỷ luật |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 002517-21, DSVLHC 003248-52 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12190 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14197 |
---|
008 | 070117s2006 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311230950|bhanhlt|c201311230950|dhanhlt|y200701160448|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.5) |
---|
090 | |a34(V)120.1|bCAC 2006 |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật về phòng chống tham nhũng lãng phí, khiếu nại tố cáo và xử lý kỷ luật |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a274 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aTham nhũng |
---|
653 | |aKhiếu nại |
---|
653 | |aTố cáo |
---|
653 | |aLãng phí |
---|
653 | |aXử lý kỷ luật |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 002517-21, DSVLHC 003248-52 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a30000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003252
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003251
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003250
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 003249
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 003248
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 002521
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 002520
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 002519
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 002518
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 002517
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào