Kí hiệu phân loại
| 34(V)200 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật thành lập doanh nghiệp và đăng ký kinh doanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2006 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Doanh nghiệp |
Từ khóa
| Luật thương mại |
Từ khóa
| Đăng ký kinh doanh |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLKT(1): GVLKT 001637 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLKT(8): DSVLKT 003064, DSVLKT 003066-8, DSVLKT 004362-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12194 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14201 |
---|
008 | 070117s2006 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310211725|bhanhlt|c201310211725|dhanhlt|y200701171026|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)200 |
---|
090 | |a34(V)200|bCAC 2006 |
---|
245 | 00|aCác quy định pháp luật thành lập doanh nghiệp và đăng ký kinh doanh |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2006 |
---|
300 | |a244 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
653 | |aĐăng ký kinh doanh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLKT|j(1): GVLKT 001637 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLKT|j(8): DSVLKT 003064, DSVLKT 003066-8, DSVLKT 004362-5 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a30000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLKT 004365
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
DSVLKT 004364
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
DSVLKT 004363
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVLKT 004362
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVLKT 003068
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVLKT 003067
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVLKT 003066
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVLKT 003064
|
Đọc sinh viên
|
34(V)200 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
GVLKT 001637
|
Đọc giáo viên
|
34(V)200 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào