• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 341.4/81
    Nhan đề: Women and international human rights law /

Giá tiền
Giá tiền
Giá tiền
LCC K644
DDC 341.4/81
Nhan đề Women and international human rights law /editors Kelly D. Askin, Dorean M. Koenig
Thông tin xuất bản Ardsley, NY :Transnational,1999
Mô tả vật lý v. ;25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Human rights.
Thuật ngữ chủ đề Women-Legal status, laws, etc.
Thuật ngữ chủ đề Women"s rights.
Từ khóa Luật Quốc tế
Từ khóa Quyền con người
Từ khóa Phụ nữ
Từ khóa Quyền phụ nữ
Tác giả(bs) CN Askin, Kelly Dawn
Tác giả(bs) CN Koenig, Dorean M
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(3): GVA714-6
000 00000cam a2200000 a 4500
0011223
0022
0041538
00520101217022400.0
008980511s19999999 US ae 001 0 eng d
0091 0
010 |a 98020643
020 |a1571050647
020 |a1571050922
020 |a1571050930
039|a201311131335|bhanhlt|c201311131335|dhanhlt|y200112180336|zhoeltq
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |aeng
044 |aUS
05000|aK644|b.w64 1998
08200|a341.4/81
090 |a341.4/81|bWOM 1999
24500|aWomen and international human rights law /|ceditors Kelly D. Askin, Dorean M. Koenig
260 |aArdsley, NY :|bTransnational,|c1999
300 |av. ;|c25 cm.
504 |aIncludes bibliographical references and index.
6500 |aHuman rights.
6500 |aWomen|xLegal status, laws, etc.
6500 |aWomen"s rights.
653 |aLuật Quốc tế
653 |aQuyền con người
653 |aPhụ nữ
653 |aQuyền phụ nữ
7001 |aAskin, Kelly Dawn
7001 |aKoenig, Dorean M
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(3): GVA714-6
866 |bNahum Gelber Law|c- John P. Humphrey Collection|hK 644|iW64 1998|av.1-3
890|a3|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVA716 Đọc giáo viên 341.4/81 WOM 1999 Sách tham khảo 3
2 GVA715 Đọc giáo viên 341.4/81 WOM 1999 Sách tham khảo 2
3 GVA714 Đọc giáo viên 341.4/81 WOM 1999 Sách tham khảo 1