|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12250 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14258 |
---|
008 | 070327s2003 vm| ae 000 1 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402140924|bhanhlt|c201402140924|dhanhlt|y200703270348|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a385 |
---|
090 | |a385|bNG - CH 2003 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đổng Chi,|d1915-1984 |
---|
245 | 10|aTác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh. /. |nQuyển 3,|pĐịa chí văn hoá dân gian Nghệ Tĩnh /|cNguyễn Đổng Chi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2003 |
---|
300 | |a875 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aĐịa chí |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aGiải thưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aNghiên cứu văn hoá |
---|
653 | |aNghệ Tĩnh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTC|j(1): GVTC 000558 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTC 000558
|
Đọc giáo viên
|
385 NG - CH 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào