- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)230 HO - S 2007
Nhan đề: Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và 151 câu hỏi đáp /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)230 |
Tác giả CN
| Hoàng, Hoa Sơn |
Nhan đề
| Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và 151 câu hỏi đáp /Hoàng Hoa Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động Xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật lao động |
Từ khóa
| Bộ luật lao động |
Từ khóa
| Pháp luật lao động |
Giá tiền
| 48000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(9): DSVLLD 003079-83, DSVLLD 003623-5, DSVLLD 003627 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLLD(65): MSVLLD 008157-93, MSVLLD 008197-8, MSVLLD 008200-25 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 009113-32 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12255 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14263 |
---|
005 | 202406130947 |
---|
008 | 070402s2007 vm| e l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240613094850|bhuent|c201511061540|dthaoct|y200703280453|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)230|bHO - S 2007 |
---|
100 | 1 |aHoàng, Hoa Sơn |
---|
245 | 10|aBộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam và 151 câu hỏi đáp /|cHoàng Hoa Sơn |
---|
260 | |aH. :|bLao động Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a255 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aBộ luật lao động |
---|
653 | |aPháp luật lao động |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(9): DSVLLD 003079-83, DSVLLD 003623-5, DSVLLD 003627 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLLD|j(65): MSVLLD 008157-93, MSVLLD 008197-8, MSVLLD 008200-25 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 009113-32 |
---|
890 | |a94|b42|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a48000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLLD 003627
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 HO - S 2007
|
Sách tham khảo
|
94
|
|
|
|
2
|
PHSTK 009132
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230 HO - S 2007
|
Sách tham khảo
|
94
|
|
|
|
3
|
PHSTK 009131
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230 HO - S 2007
|
Sách tham khảo
|
93
|
|
|
|
4
|
DSVLLD 003625
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 HO - S 2007
|
Sách tham khảo
|
93
|
|
|
|
5
|
DSVLLD 003624
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 HO - S 2007
|
Sách tham khảo
|
92
|
|
|
|
6
|
PHSTK 009130
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230 HO - S 2007
|
Sách tham khảo
|
92
|
|
|
|
7
|
PHSTK 009129
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230 HO - S 2007
|
Sách tham khảo
|
91
|
|
|
|
8
|
DSVLLD 003623
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 HO - S 2007
|
Sách tham khảo
|
91
|
|
|
|
9
|
DSVLLD 003083
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 HO - S 2007
|
Sách tham khảo
|
90
|
|
|
|
10
|
PHSTK 009128
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)230 HO - S 2007
|
Sách tham khảo
|
90
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|