- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410.0 CAC 2006
Nhan đề: Các văn bản về hình sự, dân sự, kinh tế, lao động, hành chính và tố tụng /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410.0 |
Tác giả TT
| Toà án nhân dân tối cao |
Nhan đề
| Các văn bản về hình sự, dân sự, kinh tế, lao động, hành chính và tố tụng /Toà án nhân dân tối cao |
Thông tin xuất bản
| H. :Toà án nhân dân tối cao,2006 |
Mô tả vật lý
| 507 tr. ;26,5 cm. |
Từ khóa
| Dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Lao động |
Từ khóa
| Hình sự |
Từ khóa
| Tố tụng |
Từ khóa
| Hành chính |
Giá tiền
| 45000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(10): DSVLHS 000884-8, DSVLHS 000937-41 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(50): MSVLHS 006258-307 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(10): PHVBPL 007249-58 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12288 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14296 |
---|
005 | 202406061520 |
---|
008 | 070418s2006 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240606151552|bhuent|c201511251044|dthaoct|y200704170336|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410.0|bCAC 2006 |
---|
110 | 1 |aToà án nhân dân tối cao |
---|
245 | 00|aCác văn bản về hình sự, dân sự, kinh tế, lao động, hành chính và tố tụng /|cToà án nhân dân tối cao |
---|
260 | |aH. :|bToà án nhân dân tối cao,|c2006 |
---|
300 | |a507 tr. ;|c26,5 cm. |
---|
653 | |aDân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aLao động |
---|
653 | |aHình sự |
---|
653 | |aTố tụng |
---|
653 | |aHành chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(10): DSVLHS 000884-8, DSVLHS 000937-41 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(50): MSVLHS 006258-307 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(10): PHVBPL 007249-58 |
---|
890 | |a70|b1|c0|d0 |
---|
950 | |a45000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHVBPL 007258
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
70
|
|
|
|
2
|
PHVBPL 007257
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
69
|
|
|
|
3
|
PHVBPL 007256
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
68
|
|
|
|
4
|
PHVBPL 007255
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
67
|
|
|
|
5
|
PHVBPL 007254
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
66
|
|
|
|
6
|
PHVBPL 007253
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
65
|
|
|
|
7
|
PHVBPL 007252
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
64
|
|
|
|
8
|
PHVBPL 007251
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
63
|
|
|
|
9
|
PHVBPL 007250
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
62
|
|
|
|
10
|
PHVBPL 007249
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
61
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|